Bước tới nội dung

stile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

stile

Cách phát âm

  • IPA: /ˈstɑɪ.əl/

Danh từ

stile /ˈstɑɪ.əl/

  1. Bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường... ).

Thành ngữ

  • to help a lame dog over stile x dog: (Kiến trúc) Ván (ván dọc của khung cửa).

Tham khảo