stippling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɪ.pliɳ/

Động từ[sửa]

stippling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stipple" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

stippling /ˈstɪ.pliɳ/

  1. Cách vẽ bằng chấm.
  2. Cách khắc bằng chấm.

Tham khảo[sửa]