stomachic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /stə.ˈmæ.kɪk/

Tính từ[sửa]

stomachic /stə.ˈmæ.kɪk/

  1. (Thuộc) Dạ dày.
  2. Làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng.

Danh từ[sửa]

stomachic /stə.ˈmæ.kɪk/

  1. (Y học) Thuốc làm dễ tiêu.

Tham khảo[sửa]