straightforwardness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌstreɪt.ˈfɔr.wɜːd.nəs/

Danh từ[sửa]

straightforwardness /ˌstreɪt.ˈfɔr.wɜːd.nəs/

  1. Tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở.
  2. Tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ).

Tham khảo[sửa]