Bước tới nội dung

strategy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈstræ.tə.dʒi/

Từ nguyên

Từ tiếng Hy Lạp cổ στρατηγία (strategia), từ στρατηγός (strategos), từ στρατός (stratos) + άγω (ago).

Danh từ

strategy (đếm đượckhông đếm được; số nhiều strategies) /ˈstræ.tə.dʒi/

  1. Chiến lược, công đoạn.
  2. Kế hoạch.

Từ dẫn xuất

Từ liên hệ

Tham khảo