stridency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrɑɪ.dᵊnt.si/

Danh từ[sửa]

stridency /ˈstrɑɪ.dᵊnt.si/

  1. Sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh.

Tham khảo[sửa]