studiously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstuː.di.əs.li/

Phó từ[sửa]

studiously /ˈstuː.di.əs.li/

  1. Chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập.
  2. Cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng.

Tham khảo[sửa]