sturdy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstɜː.di/
| [ˈstɜː.di] |
Tính từ
sturdy /ˈstɜː.di/
- Khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng.
- sturdy child — đứa bé cứng cáp
- Mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết.
- sturdy resistance — sự chống cự mãnh liệt
- a sturdy policy — chính sách kiên quyết
Danh từ
sturdy /ˈstɜː.di/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sturdy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)