Bước tới nội dung

styliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sti.list/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít styliste
/sti.list/
stylistes
/sti.list/
Số nhiều styliste
/sti.list/
stylistes
/sti.list/

styliste /sti.list/

  1. Nhà văn khéo trau chuốt văn phong.
  2. Nhà mỹ học công nghiệp.

Tham khảo

[sửa]