Bước tới nội dung

subalternate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

subalternate

  1. (Sinh học) Dạng so le không hoàn toàn.
  2. (Triết học) Đặc biệt; không có tính khái quát.

Danh từ

[sửa]

subalternate

  1. (Triết học) Mệnh đề đặc trưng.

Tham khảo

[sửa]