Bước tới nội dung

subassembly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ə.ˈsɛm.bli/

Danh từ

[sửa]

subassembly /.ə.ˈsɛm.bli/

  1. Sự lắp ráp (máy) từng cụm.
  2. Cụm lắp ráp.

Tham khảo

[sửa]