Bước tới nội dung

suborneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.bɔʁ.nœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suborneur
/sy.bɔʁ.nœʁ/
suborneurs
/sy.bɔʁ.nœʁ/
Giống cái suborneur
/sy.bɔʁ.nœʁ/
suborneurs
/sy.bɔʁ.nœʁ/

suborneur /sy.bɔʁ.nœʁ/

  1. Cám dỗ, dụ dỗ.
    Un conseil suborneur — một lời khuyên cám dỗ
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mua chuộc.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suborneur
/sy.bɔʁ.nœʁ/
suborneurs
/sy.bɔʁ.nœʁ/

suborneur /sy.bɔʁ.nœʁ/

  1. Kẻ cám dỗ, kẻ dụ dỗ.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kẻ mua chuộc.

Tham khảo

[sửa]