subsister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syb.zis.te/

Nội động từ[sửa]

subsister nội động từ /syb.zis.te/

  1. Hãy còn, còn giữ nguyên, còn tồn tại.
    Erreur qui subsite — sai lầm còn tồn tại
    Des anciens châteaux qui subsitent — những lâu đài cổ hãy còn
    Loi qui subsiste — đạo luật còn giữ nguyên
  2. Sinh sống, sống.
    Il n'a pour subsister que son métier — anh ta chỉ có cái nghề để sinh sống

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]