substitution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsəb.stə.ˈtuː.ʃən/
Danh từ
[sửa]substitution /ˌsəb.stə.ˈtuː.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "substitution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syp.sti.ty.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
substitution /syp.sti.ty.sjɔ̃/ |
substitutions /syp.sti.ty.sjɔ̃/ |
substitution gc /syp.sti.ty.sjɔ̃/
- Sự thế, sự thay thế.
- Substitution d’un nom à un autre — sự thế một tên vào một tên khác
- Réaction de substitution — (hóa học) phản ứng thế
- Méthode de substitution — (toán học) phép thế
- Sự đánh tráo.
- Substitution d’enfant — sự đánh tráo trẻ em
- (Luật học, pháp lý) Sự thay người thừa kế.
Tham khảo
[sửa]- "substitution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)