sucking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.kiɳ/

Động từ[sửa]

sucking

  1. Phân từ hiện tại của suck

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

sucking /ˈsə.kiɳ/

  1. Còn .
  2. Còn non nớt.
    sucking barrister — luật sư mới vào nghề

Tham khảo[sửa]