Bước tới nội dung

sucking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.kiɳ/

Động từ

[sửa]

sucking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "suck" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sucking /ˈsə.kiɳ/

  1. Còn .
  2. Còn non nớt.
    sucking barrister — luật sư mới vào nghề

Tham khảo

[sửa]