suck
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsək/
Hoa Kỳ | [ˈsək] |
Danh từ
[sửa]suck /ˈsək/
- Sự mút, sự bú, sự hút.
- to give suck to a baby — cho một đứa bé bú
- to take a suck at one's pipe — hút một hơi thuốc
- Ngụm, hớp (rượu).
- (Số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo.
- (Từ lóng) (như) suck-in.
Thành ngữ
[sửa]- what a suck!: Ê! ê! tẽn tò!
Ngoại động từ
[sửa]suck ngoại động từ /ˈsək/
- Mút, bú, hút.
- to suck sweets — mút kẹo, ngậm kẹo
- the baby sucks [the breast of] its mother — đứa bé bú mẹ
- to suck at one's pipe — hút thuốc
- to suck one's teeth — hít hít chân răng
- Hấp thụ, tiếp thu.
- to suck [in] knowledge — tiếp thu kiến thức
- Rút ra.
- to suck advantage out of... — rút ra được một điều lợi từ...
Thành ngữ
[sửa]- to suck at: Hút (đầu một cái ống).
- to suck it:
- to suck out: Rút ra.
- to suck up:
- to suck somebody's brain: Xem Brain
Chia động từ
[sửa]suck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to suck | |||||
Phân từ hiện tại | sucking | |||||
Phân từ quá khứ | sucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suck | suck hoặc suckest¹ | sucks hoặc sucketh¹ | suck | suck | suck |
Quá khứ | sucked | sucked hoặc suckedst¹ | sucked | sucked | sucked | sucked |
Tương lai | will/shall² suck | will/shall suck hoặc wilt/shalt¹ suck | will/shall suck | will/shall suck | will/shall suck | will/shall suck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suck | suck hoặc suckest¹ | suck | suck | suck | suck |
Quá khứ | sucked | sucked | sucked | sucked | sucked | sucked |
Tương lai | were to suck hoặc should suck | were to suck hoặc should suck | were to suck hoặc should suck | were to suck hoặc should suck | were to suck hoặc should suck | were to suck hoặc should suck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | suck | — | let’s suck | suck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "suck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)