sucré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sucré
/sy.kʁe/
sucrés
/sy.kʁe/
Giống cái sucrée
/sy.kʁe/
sucrées
/sy.kʁe/

sucré /sy.kʁe/

  1. Ngọt.
    Mets sucré — món ăn ngọt
  2. (Nghĩa bóng) Ngọt ngào.
    Langage sucré — lời nói ngọt ngào

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sucré
/sy.kʁe/
sucrés
/sy.kʁe/

sucré /sy.kʁe/

  1. (Faire le sucré) Làm ra vẻ âu yếm ngọt ngào.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]