aigre
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛɡʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | aigre /ɛɡʁ/ |
aigres /ɛɡʁ/ |
| Giống cái | aigre /ɛɡʁ/ |
aigres /ɛɡʁ/ |
aigre /ɛɡʁ/
- Chua.
- Odeur aigre — mùi chua
- The thé.
- Voix aigre — tiếng the thé
- Chua chát, gay gắt.
- Paroles aigres — lời nói chua chát
- Un froid aigre — sự lạnh buốt
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | aigre /ɛɡʁ/ |
aigres /ɛɡʁ/ |
| Giống cái | aigre /ɛɡʁ/ |
aigres /ɛɡʁ/ |
aigre gđ /ɛɡʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aigre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)