amer
Giao diện
Tiếng Ả Rập Juba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]amer
- đỏ.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amer /a.mɛʁ/ |
amers /a.mɛʁ/ |
Giống cái | amère /a.mɛʁ/ |
amères /a.mɛʁ/ |
amer /a.mɛʁ/
- Đắng.
- Avoir la bouche amère — đắng mồm
- Confiture d’oranges amères — mứt cam đắng
- Cay đắng, đau khổ.
- Rire d’un rire amer — cười cay đắng
- Gay gắt, chua cay.
- Critique amère — lời phê bình gay gắt
- Raillerie amère — lời chế giễu chua cay
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amer /a.mɛʁ/ |
amers /a.mɛʁ/ |
amer gđ /a.mɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "amer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)