sufficiency
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /sə.ˈfɪ.ʃənt.si/
Danh từ
sufficiency /sə.ˈfɪ.ʃənt.si/
- Sự đủ, sự đầy đủ.
- to have a sufficiency — sống đầy đủ, sống sung túc
- (Toán học) Điều kiện đủ (so với điều kiện cần)
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Khả năng; thẩm quyền.
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sufficiency”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)