sufficiency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈfɪ.ʃənt.si/

Danh từ[sửa]

sufficiency /sə.ˈfɪ.ʃənt.si/

  1. Sự đủ, sự đầy đủ.
    to have a sufficiency — sống đầy đủ, sống sung túc
  2. (Toán học) Điều kiện đủ (so với điều kiện cần)
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khả năng; thẩm quyền.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]