sufficiency
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈfɪ.ʃənt.si/
Danh từ[sửa]
sufficiency /sə.ˈfɪ.ʃənt.si/
- Sự đủ, sự đầy đủ.
- to have a sufficiency — sống đầy đủ, sống sung túc
- (Toán học) Điều kiện đủ (so với điều kiện cần)
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Khả năng; thẩm quyền.
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sufficiency". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)