suffocant
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
suffocant
- Làm nghẹt thở.
Tham khảo[sửa]
- "suffocant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.fɔ.kɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suffocant /sy.fɔ.kɑ̃/ |
suffocants /sy.fɔ.kɑ̃/ |
Giống cái | suffocante /sy.fɔ.kɑ̃t/ |
suffocantes /sy.fɔ.kɑ̃t/ |
suffocant /sy.fɔ.kɑ̃/
- Làm nghẹt thở, ngột ngạt.
- Fumés suffocante — khói làm nghẹt thở
- Atmosphère suffocante — không khí ngột ngạt
- Làm cho uất lên.
- Làm cho sửng sốt.
Tham khảo[sửa]
- "suffocant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)