Bước tới nội dung

suffocant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

suffocant

  1. Làm nghẹt thở.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.fɔ.kɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suffocant
/sy.fɔ.kɑ̃/
suffocants
/sy.fɔ.kɑ̃/
Giống cái suffocante
/sy.fɔ.kɑ̃t/
suffocantes
/sy.fɔ.kɑ̃t/

suffocant /sy.fɔ.kɑ̃/

  1. Làm nghẹt thở, ngột ngạt.
    Fumés suffocante — khói làm nghẹt thở
    Atmosphère suffocante — không khí ngột ngạt
  2. Làm cho uất lên.
  3. Làm cho sửng sốt.

Tham khảo

[sửa]