Bước tới nội dung

sui gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
suj˧˧ zaː˧˧ʂuj˧˥ jaː˧˥ʂuj˧˧ jaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂuj˧˥ ɟaː˧˥ʂuj˧˥˧ ɟaː˧˥˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]