suicide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.ə.ˌsɑɪd/
Danh từ
[sửa]suicide (số nhiều suicides) /ˈsuː.ə.ˌsɑɪd/
- Sự tự sát, sự tự tử, sự tự vẫn.
- to commit suicide — tự sát, tự tử
- Hành động tự sát.
- to commit political suicide — phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị
- Người tự tử.
Tham khảo
[sửa]- "suicide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɥi.sid/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suicide /sɥi.sid/ |
suicides /sɥi.sid/ |
suicide gđ /sɥi.sid/
- Sự tự tử, sự tự sát.
- Suicide par empoisonnement — sự tự tử bằng thuốc độc
- Un suicide moral — một sự tự sát về tinh thần
Tham khảo
[sửa]- "suicide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)