summability
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]summability
- (Giải tích) Tính khả tổng, tính khả tích.
- Absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối.
- Normal s. tính khả tổng chuẩn tắc.
- Regular s. tính khả tổng đều.
- Strong s. (giải tích) tính khả tổng mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "summability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)