regular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.ɡjə.lɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

regular /ˈrɛ.ɡjə.lɜː/

  1. Đều đều, không thay đổi; thường lệ.
    regular pulse — mạch đập đều đều
    a regular day for payment — ngày trả lương theo thường lệ
    a regular customer — khách hàng thường xuyên
  2. Cân đối, đều, đều đặn.
    regular features — những nét cân đối đều đặn
    regular polygone — (toán học) đa giác đều
  3. Trong biên chế.
    a regular official — nhân viên trong biên chế
    a regular doctor — bác sĩ đã được công nhận chính thức
  4. Chuyên nghiệp.
    to have no regular profession — không có nghề chuyên nghiệp
  5. Chính quy.
    regular function — (toán học) hàm chính quy
    regular army — quân chính quy
  6. Hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc.
    a regular verb — động từ quy tắc
  7. Quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc.
    to lead a regular life — sống quy củ
    regular people — những người sống theo đúng giờ giấc
  8. (Thông tục) Đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa.
    a regular guy (fellow) — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)
  9. (Tôn giáo) Ở tu viện, tu đạo.

Danh từ[sửa]

regular /ˈrɛ.ɡjə.lɜː/

  1. Quân chính quy.
  2. (Thông tục) Khách hàng quen.
  3. (Thông tục) Nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức.

Tham khảo[sửa]