summit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsə.mət/
![]() | [ˈsə.mət] |
Danh từ[sửa]
summit (số nhiều summits)
- Đỉnh, chỏm, chóp.
- the icy summits of the Alps — những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ
- the summits of somebody's ambition — đỉnh cao của hoài bão của ai
- Hội nghị thượng đỉnh, hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất.
- summit conference — hội nghị cấp cao nhất
Tham khảo[sửa]
- "summit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)