summit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.mət/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

summit (số nhiều summits)

  1. Đỉnh, chỏm, chóp.
    the icy summits of the Alps — những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ
    the summits of somebody's ambition — đỉnh cao của hoài bão của ai
  2. Hội nghị thượng đỉnh, hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất.
    summit conference — hội nghị cấp cao nhất

Tham khảo[sửa]