sumptuary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsəɱ.tʃə.ˌwɛr.i/

Tính từ[sửa]

sumptuary /ˈsəɱ.tʃə.ˌwɛr.i/

  1. Điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu.

Tham khảo[sửa]