Bước tới nội dung

sun phua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sun˧˧ fwaː˧˧ʂuŋ˧˥ fuə˧˥ʂuŋ˧˧ fuə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂun˧˥ fuə˧˥ʂun˧˥˧ fuə˧˥˧

Định nghĩa

sun-phua

  1. Hợp chất của lưu huỳnh với một nguyên tố khác.

Dịch

Tham khảo