Bước tới nội dung

supererogation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pə.ˌrɛr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

supererogation /ˌsuː.pə.ˌrɛr.ə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự làm quá bổn phận mình.

Tham khảo

[sửa]