superficial
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈfɪ.ʃəl/
![]() | [ˌsuː.pɜː.ˈfɪ.ʃəl] |
Tính từ[sửa]
superficial /ˌsuː.pɜː.ˈfɪ.ʃəl/
- Ở bề mặt.
- Nông cạn, hời hợt, thiển cận.
- superficial knowledge — kiến thức nông cạn
- Vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super).
Tham khảo[sửa]
- "superficial". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)