Bước tới nội dung

superficiality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˌfɪ.ʃi.ˈæ.lə.ti/

Danh từ

superficiality /ˌsuː.pɜː.ˌfɪ.ʃi.ˈæ.lə.ti/

  1. Bề mặt, diện tích.
  2. Bề ngoài.
  3. Tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận.

Tham khảo