Bước tới nội dung

superheater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
superheater

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈhi.tɜː/

Danh từ

[sửa]

superheater /ˌsuː.pɜː.ˈhi.tɜː/

  1. Nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước).

Tham khảo

[sửa]