superintendent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.dənt/
![]() | [.dənt] |
Danh từ[sửa]
superintendent /.dənt/
- Người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc).
- Sĩ quan cảnh sát.
- (Giáo dục) Tổng giám đốc của một học khu.
Tham khảo[sửa]
- "superintendent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)