superiority
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sʊ.ˌpɪr.i.ˈɔr.ə.ti/
![]() | [sʊ.ˌpɪr.i.ˈɔr.ə.ti] |
Danh từ[sửa]
superiority /sʊ.ˌpɪr.i.ˈɔr.ə.ti/
- Sự cao hơn (chức vị).
- Sự ở trên, sự đứng trên.
- Tính hơn hẳn, tính ưu việt.
- the superiority of socialism over capitalism — tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản
Thành ngữ[sửa]
- superiority complex: Xem Complex
Tham khảo[sửa]
- "superiority". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)