supermarket

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmɑːr.kət/

Danh từ[sửa]

supermarket /.ˌmɑːr.kət/

  1. Cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà).

Tham khảo[sửa]