Bước tới nội dung

supertanker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

supertanker

  1. Tàu chở dầu cực lớn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.tɑ̃n.jkœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
supertanker
/sy.pɛʁ.tɑ̃n.jkœʁ/
supertanker
/sy.pɛʁ.tɑ̃n.jkœʁ/

supertanker /sy.pɛʁ.tɑ̃n.jkœʁ/

  1. Tàu chở dầu lớn.

Tham khảo

[sửa]