supine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.ˌpɑɪn/

Tính từ[sửa]

supine /ˈsuː.ˌpɑɪn/

  1. Nằm ngửa.
  2. Lật ngửa (bàn tay).
  3. Uể oải, không hoạt động.

Danh từ[sửa]

supine /ˈsuː.ˌpɑɪn/

  1. (Ngôn ngữ học) Động danh từ.

Tham khảo[sửa]