Bước tới nội dung

suraigu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁe.ɡy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suraigu
/sy.ʁe.ɡy/
suraigus
/sy.ʁe.ɡy/
Giống cái suraiguë
/sy.ʁe.ɡy/
suraiguës
/sy.ʁe.ɡy/

suraigu /sy.ʁe.ɡy/

  1. Rất chói tai.
    Cri suraigu — tiếng kêu rất chói tai
  2. Rất buốt, rất nhói, kịch liệt.
    Douleur suraiguë — đau rất nhói
  3. (Y học) Tối cấp.

Tham khảo

[sửa]