Bước tới nội dung

surexcitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁɛk.si.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surexcitation
/sy.ʁɛk.si.ta.sjɔ̃/
surexcitation
/sy.ʁɛk.si.ta.sjɔ̃/

surexcitation gc /sy.ʁɛk.si.ta.sjɔ̃/

  1. Sự kích thích quá độ, sự hưng phấn quá độ.
    La surexcitation d’un alcoolique — sự kích thích quá độ của một kẻ nghiện rượu
    Surexcitation des sens — sự hưng phấn quá độ của giác quan
  2. (Nghĩa bóng) Sự kích động cao độ.

Tham khảo

[sửa]