surexcitation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.ʁɛk.si.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
surexcitation /sy.ʁɛk.si.ta.sjɔ̃/ |
surexcitation /sy.ʁɛk.si.ta.sjɔ̃/ |
surexcitation gc /sy.ʁɛk.si.ta.sjɔ̃/
- Sự kích thích quá độ, sự hưng phấn quá độ.
- La surexcitation d’un alcoolique — sự kích thích quá độ của một kẻ nghiện rượu
- Surexcitation des sens — sự hưng phấn quá độ của giác quan
- (Nghĩa bóng) Sự kích động cao độ.
Tham khảo[sửa]
- "surexcitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)