surgery
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɜːdʒ.ri/
![]() | [ˈsɜːdʒ.ri] |
Danh từ[sửa]
surgery /ˈsɜːdʒ.ri/
- Khoa phẫu thuật.
- plastic surgery — phẫu thuật tạo hình
- Việc mổ xẻ; sự mổ xẻ.
- Phòng mổ.
- phòng khám bệnh; giờ khám bệnh.
Tham khảo[sửa]
- "surgery". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)