Bước tới nội dung

susceptibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.sɛp.ti.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
susceptibilité
/sy.sɛp.ti.bi.li.te/
susceptibilités
/sy.sɛp.ti.bi.li.te/

susceptibilité gc /sy.sɛp.ti.bi.li.te/

  1. Tính hay động lòng, tính dễ tự ái.
    Ménager la susceptibilité de quelqu'un — tránh không chạm đến tính hay động lòng của ai
  2. (Vật lý học) Độ nhạy cảm, độ cảm.
    Susceptibilité magnétique — độ cảm từ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính nhạy cảm, tính mẫn cảm.

Tham khảo

[sửa]