Bước tới nội dung

susdit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực susdit
/sys.di/
susdites
/sys.dit/
Giống cái susdite
/sys.dit/
susdites
/sys.dit/

susdit /sys.di/

  1. Đã nói đếntrên.
    La susdite personne — người đã nói đến ở trên

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
susdit
/sys.di/
susdit
/sys.di/

susdit /sys.di/

  1. Người đã nói đếntrên.

Tham khảo

[sửa]