suspiciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈspɪ.ʃəs.li/

Phó từ[sửa]

suspiciously /sə.ˈspɪ.ʃəs.li/

  1. Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ.
  2. Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ... ).
  3. Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực.

Tham khảo[sửa]