svikte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svikte |
Hiện tại chỉ ngôi | svikter |
Quá khứ | svikta, sviktet |
Động tính từ quá khứ | svikta, sviktet |
Động tính từ hiện tại | — |
svikte
- Hư, hỏng, gãy, vỡ, lún, xụp.
- Broen svikter.
- Oằn xuống, cong xuống.
- Beina sviktet under ham.
- å svikte i knærne
- Thiếu, thiếu hụt, khiếm khuyết.
- Hans helbred sviktet.
- å gjøre noe på sviktende grunnlag/premisser
- Phản, phản bội, gạt gẫm.
- å svikte sine venner
- å svikte sitt fedreland
- Motoren sviktet. — Máy hỏng.
- Strømmen sviktet. — Dòng điện bị ngắt.
Tham khảo
[sửa]- "svikte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)