swag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswæɡ/

Danh từ[sửa]

swag /ˈswæɡ/

  1. (Từ lóng) Của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa.
  2. (Từ lóng) Thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị).
  3. (Uc) Gói quần áo (của thợ mổ... ).

Tham khảo[sửa]