Bước tới nội dung

phi nghĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 非義. Trong đó: (“phi”: không phải); (“nghĩa”: lẽ phải).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ ŋiʔiə˧˥fi˧˥ ŋiə˧˩˨fi˧˧ ŋiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ ŋḭə˩˧fi˧˥ ŋiə˧˩fi˧˥˧ ŋḭə˨˨

Tính từ

[sửa]

phi nghĩa

  1. Trái với chính nghĩa.
    Của phi nghĩa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]