Bước tới nội dung

sweal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sweal ngoại động từ+ (sweal)

  1. (Tiếng địa phương) Đốt, thiêu, thiêu sém.

Nội động từ

[sửa]

sweal nội động từ

  1. Chảy ra (nến).

Danh từ

[sửa]

sweal

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Miền đất thấp vùng đồng lầy.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)