Bước tới nội dung

swimmy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪ.mi/

Tính từ

[sửa]

swimmy /ˈswɪ.mi/

  1. Choáng mặt.
  2. Gây choáng đầu.
  3. (Nhìn) Nhoè đi; mờ đi.

Tham khảo

[sửa]