sycophante
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.kɔ.fɑ̃t/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sycophante /si.kɔ.fɑ̃t/ |
sycophantes /si.kɔ.fɑ̃t/ |
sycophante gđ /si.kɔ.fɑ̃t/
Tham khảo[sửa]
- "sycophante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)