Bước tới nội dung

sycophante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.kɔ.fɑ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sycophante
/si.kɔ.fɑ̃t/
sycophantes
/si.kɔ.fɑ̃t/

sycophante /si.kɔ.fɑ̃t/

  1. (Sử học) Kẻ tố giác (cổ Hy Lạp).
  2. (Văn học) Từ nghĩa kẻ gian giảo.

Tham khảo

[sửa]