Bước tới nội dung

sycosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑɪ.ˈkoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

sycosis /sɑɪ.ˈkoʊ.səs/

  1. (Y học) Viêm nang râu.

Tham khảo

[sửa]